Có 2 kết quả:
脚底 jiǎo dǐ ㄐㄧㄠˇ ㄉㄧˇ • 腳底 jiǎo dǐ ㄐㄧㄠˇ ㄉㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
soles of the feet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soles of the feet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0